HIPS GH-660 Sinopec Quảng Châu

  • Đơn giá:
    ₫45,920,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    162.7MT
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Izod Impact Strength优级品|≥7.2Mpa
Izod Impact Strength一级品|≥7.2Mpa
Izod Impact Strength合格品|≥7.2Mpa
Tensile Elongation断裂优级品|≥30%
Tensile Elongation断裂一级品|≥30%
Tensile Elongation断裂合格品|≥30%
Tensile Strength(Break)优级品|≥20Mpa
Tensile Strength(Break)一级品|≥18Mpa
Tensile Strength(Break)合格品|≥17Mpa
Other PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Styrene Content标准值一级品|800mg/kg
Styrene Content标准值合格品|800mg/kg
Cleanliness色粒优级品|≤7个/kg
Cleanliness色粒一级品|≤12个/kg
Cleanliness色粒合格品|≤15个/kg
Cleanliness杂粒优级品|≤7个/kg
Cleanliness杂粒一级品|≤12个/kg
Cleanliness杂粒合格品|≤15个/kg
Styrene Content偏差优级品|±250mg/kg
Styrene Content偏差一级品|±250mg/kg
Styrene Content偏差合格品|±250mg/kg
Styrene Content标准值优级品|800mg/kg
PhysicalĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Melt Mass-Flow Rate标准优级品|6.5g/10min
Melt Mass-Flow Rate标准一级品|6.5g/10min
Melt Mass-Flow Rate标准合格品|6.5g/10min
Melt Mass-Flow Rate偏差优级品|±1.0g/10min
Melt Mass-Flow Rate偏差一级品|±1.0g/10min
Melt Mass-Flow Rate偏差合格品|±1.0g/10min
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.