PC WY-111BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

  • Đơn giá:
    ₫57,960,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    683.5MT
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Physical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
DensityASTM D792/ISO 11831.2
Modeling ShrinkageASTM D9550.5~0.7%
Melt Mass-Flow RateASTM D1238/ISO 113311.18g/10min
Moisture Absorption 23℃/24HASTM D570/ISO 620.2%
Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Tensile Elongation (Break)ASTM D638/ISO 52788%
Tensile StrengthASTM D638/ISO 52759kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Flexural ModulusASTM D790/ISO 1783100kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Flexural StrengthASTM D790/ISO 178103kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Charpy Impact StrengthASTM D256/ISO 17985.3kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Burning RateUL94V2
Vicat Softening TemperatureASTM D1525/ISO R306153.2℃(℉)
ProcessingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Processing (Melt) Temp250℃°C
Processing (Melt) Temp270℃°C
Processing (Melt) Temp260℃°C
Mold Temperature80℃°C
Melt Temperature260℃°C
OpticalĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
HazeISO 147820.36%
TransmittanceASTM D1003/ISO 1346890.1%
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.