GPPS 525 Sinopec Quảng Châu

  • Đơn giá:
    41,050,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    444.6MT
  • Giấy chứng nhận COA:
    Cung cấp
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Physical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Transmittance优级|≥87%
Transmittance一级|≥87%
Transmittance合格|≥87%
Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Flexural Stress优级|≥68Mpa
Flexural Stress一级|≥68Mpa
Flexural Stress合格|≥68Mpa
Tensile Strength(Yield)优级|≥36Mpa
Tensile Strength(Yield)一级|≥36Mpa
Tensile Strength(Yield)合格|≥36Mpa
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Vicat Softening Temperature优级|≥94°C
Vicat Softening Temperature一级|≥92°C
Vicat Softening Temperature合格|≥90°C
Other PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Cleanliness色粒优级|≤1个/kg
Cleanliness色粒一级|≤3个/kg
Cleanliness色粒合格|≤6个/kg
Cleanliness杂粒优级|≤1个/kg
Cleanliness杂粒一级|≤3个/kg
Cleanliness杂粒合格|≤6个/kg
Styrene Content优级|≤800mg/kg
Styrene Content一级|≤800mg/kg
Styrene Content合格|≤800mg/kg
PhysicalĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Melt Mass-Flow Rate优级|6.0-10.0g/10min
Melt Mass-Flow Rate一级|6.0-10.0g/10min
Melt Mass-Flow Rate合格|6.0-10.0g/10min
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.