ABS TAIRILAC®  AG15E1 Ninh Ba Đài Hóa

  • Đơn giá:
    ₫46,580,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    643.5MT
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Physical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Density / Specific Gravity23℃/23℃ASTM D-792(ISO 1183)1.05
Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Rockwell Hardness23℃ASTM D-785(ISO 2039/2)R-110
Tensile Strength23℃ASTM D-638(ISO 527)530(52)kg/cm2(MPa)
Flexural Strength23℃ASTM D-790(ISO 178)870(86)kg/cm2(MPa)
Tensile Modulus23℃ASTM D-790(ISO 178)28000(2750)kg/cm2(MPa)
Izod Impact Strength23℃ASTM D-256(ISO R180)14(137)kg.cm/cm(J/m)
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Heat Deflection TemperatureUnannealed 18.6kg/cm2 (1/2"厚)ASTM D-648(ISO 75/A)88°C
Heat Deflection TemperatureAnnealed (8℃×8hr)ASTM D-648(ISO 75/A)100°C
Vicat Softening Temperature1Kg loadASTM D-1525(ISO 306)103°C
FlammabilityFILE NO E162823UL 941/16"HB All Color
PhysicalĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Melt Mass-Flow Rate220℃×10kgf(98N)ASTM D-1238(ISO 1133)20g/10min
Melt Mass-Flow Rate200℃×5kgf(49N)ASTM D-1238(ISO 1133)1.8g/10min
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.