POM DURACON®  M90-44 Bảo Lý Đài Loan

  • Đơn giá:
    ₫63,090,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    462.3MT
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Physical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Density / Specific GravityISO11831.41g/cm³
Melt Mass-Flow RateASTMD12389.0g/10min
Melt Mass-Flow RateISO11339.0g/10min
Melt Volume flow Rate190°C/2.16kgISO11338.00cm3/10min
Modeling ShrinkageTD:2.00mmISO294-42.0%
Modeling ShrinkageMD:2.00mmISO294-42.0%
Moisture Absorption23°C,24hrISO620.50%
Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Tensile ModulusISO527-22700Mpa
Tensile StressISO527-262.0Mpa
Nominal Tensile Strain at BreakISO527-235%
Flexural ModulusISO1782500Mpa
Flexural StressISO17887.0Mpa
Coefficient of FrictionDynamic2JISK72180.37
Coefficient of Friction与钢-动态3JISK72180.46
Coefficient of Friction与钢-动态4JISK72180.40
Specific Wear Rate0.98MPa,0.30m/sec5JISK7218<1.010^-8mm³/N·m
Specific Wear Rate0.49MPa,0.30m/sec5JISK7218<1.010^-8mm³/N·m
Specific Wear Rate0.98MPa,0.30m/sec6JISK72183010^-8mm³/N·m
Specific Wear Rate0.49MPa,0.30m/sec6JISK72186510^-8mm³/N·m
Specific Wear Rate0.060MPa,0.15m/sec7JISK7218350010^-8mm³/N·m
Specific Wear Rate0.060MPa,0.15m/sec8JISK7218650010^-8mm³/N·m
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Heat Deflection Temperature1.8MPa,未退火ISO75-2/A95.0°C
Coefficient of Linear Thermal ExpansionMD:23到55°C内部方法1.2E-04cm/cm/°C
Coefficient of Linear Thermal ExpansionTD:23to55°C内部方法1.2E-04cm/cm/°C
Electrical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Surface ResistivityIEC600931E+16ohms
Volume ResistivityIEC600931E+14ohms·cm
Dielectric Strength3.00mmIEC60243-119KV/mm
Impact PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Charpy Notched Impact Strength23°CISO179/1eA6.0kJ/m²
HardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Rockwell HardnessM级ISO2039-280
FlammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Flame RatingUL94HB
AdditionalĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Color NumberCF2001/CD3068
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.