ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

  • Đơn giá:
    ₫45,480,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    338.6MT
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Physical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Melt Mass-Flow Rate200℃, 5kg  ISO 1133-12g/10min
Melt Mass-Flow Rate220℃, 10kg  ISO 1133-120g/10min
Modeling Shrinkage23℃  ISO 25770.4-0.7%
Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Tensile Strength50mm/min  ISO 527-247Mpa
Break50mm/min ISO 527-28%
Flexural Strength2mm/min  ISO 17876Mpa
Flexural Modulus2mm/min  ISO 1782500Mpa
Rockwell HardnessISO 2039-2108R scale
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Deflection Temperature Under Load 0.45MPa  ISO 75-285°C
Deflection Temperature Under Load 1.8MPa  ISO 75-277°C
Vicat Softening Temperature1kg, 120℃/h  ISO 30696°C
Vicat Softening Temperature5kg, 50℃/h  ISO 30686°C
Electrical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Volume ResistivityIEC 60093100000000000000ohms·cm
Dielectric StrengthIEC 60243-122KV/mm
Impact PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Notched Izod Impact Strength
Notched Izod Impact Strength23℃  ISO 18020kJ/m²
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.