PA6 YH800 Nhạc Hóa Hồ Nam

  • Đơn giá:
    ₫58,410,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    1192MT
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Flexural Strength---GB 9341-8886.6Mpa
Modeling Shrinkage---GB/T 1043-930.93%
Hardness---GB 9341-8872.2R
Tensile Strength---GB 1040-9260.7Mpa
Notched Impact Strength---GB 9342-8820.1KJ/m
Flexural Modulus---GB 9341-882087Mpa
Tensile Elongation (Break)---GB 1040-9248.1%
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Heat Deflection Temperature------71.0°C
Melting Temperature------215-220°C
Electrical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Volume ResistivityGB 1044-701.5*10Ω.cm
Surface ResistivityGB 1044-702.4*10Ω
Dielectric Constant---GB 1044-700.65---
Volume ResistivityGB 1044-702.7*10Ω
Surface ResistivityGB 1044-703.0*10Ω
Dissipation Factor (Tangent)GB 1045-705.0*10
PhysicalĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Density / Specific Gravity---GB 1033-861.156g/cm
monomer Content---色谱内标法%
Moisture Content---GB 6509-86%
Relative Viscosity---GB/T 1632-932.85±0.03---
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.