ABS POLYLAC®  PA-757 Chimei Đài Loan

  • Đơn giá:
    ₫52,200,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    422.05MT
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Physical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Melt Mass-Flow RateASTM D1238/ISO 11331.6g/10min
Melt Mass-Flow RateASTM D1238/ISO 113323g/10min
DensityASTM D792/ISO 11831.05
Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Tensile StrengthASTM D638/ISO 527490(6,950)kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Tensile ElongationASTM D638/ISO 52720%
Rockwell HardnessASTM D785R-116
Flexural ModulusASTM D790/ISO 17827000(38000)kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Flexural StrengthASTM D790/ISO 178790(11,660)kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Notched Izod Impact StrengthASTM D256/ISO 17920(3.7)kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Notched Izod Impact StrengthASTM D256/ISO 17917(3.1)kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Burning RateUL941.6mmHB
Heat Deflection TemperatureASTM D648/ISO 7599(210)℃(℉)
Heat Deflection TemperatureASTM D648/ISO 7588(190)℃(℉)
Vicat Softening TemperatureASTM D1525/ISO R306105(221)℃(℉)
ProcessingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Drying conditions80°C下烘料约2~3小时
Processing (Melt) Temp180~220°C
Processing (Melt) Temp190~230°C
Processing (Melt) Temp180~230°C°C
Mold Temperature30~70°C°C
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.