Kết quả tìm kiếm cho "phim"
1,000+ Sản phẩm

PP Vistamaxx™ 6202 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất₫ 56.270/ KG

PP Moplen RP100 BASELL THAILAND
Trang chủphim₫ 56.270/ KG

PP Vistamaxx™ 3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất₫ 57.440/ KG

PP COSMOPLENE® FC9413G TPC SINGAPORE
phimBao bì thực phẩm₫ 57.440/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.020/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Hiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 62.090/ KG

PP COSMOPLENE® FS6612L TPC SINGAPORE
phimPhim co lạiBộ phim kéo dài hai chiều₫ 62.090/ KG

PP Moplen Q300F LYONDELLBASELL HOLAND
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa₫ 98.960/ KG

PP Adflex Q300F LYONDELLBASELL GERMANY
Chai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim₫ 100.120/ KG

PPA Grivory® XE11107 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.640/ KG

PPA Grivory® XE11107BK L11720.4 EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.640/ KG

PPA Grivory® XE11107 WH EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 174.640/ KG

PPA Grivory® XE11382/01 BK EMS-CHEMIE SUZHOU
Phụ tùng ô tôphim₫ 178.520/ KG

PPA Grivory® XE 4027 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 186.280/ KG

PPA Grivory® XE3991 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 225.090/ KG

PPA Grivory® XE3991 BK 9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 232.850/ KG

PPO NORYL™ PX1005X-701 SABIC INNOVATIVE US
phimLinh kiện máy tính₫ 97.020/ KG

PPO NORYL™ PX1005X SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện máy tính₫ 100.900/ KG

PPO NORYL™ PX1005X GY1207 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
phimLinh kiện máy tính₫ 108.660/ KG

PPO NORYL™ PX5544-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 128.070/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-701 SABIC INNOVATIVE US
phimPhụ kiện điện tử₫ 131.950/ KG

PPS BF1140BK-A BAF CHEM JAPAN
Linh kiện điện tửphim₫ 116.420/ KG

PPS RG40JA AGC JAPAN
Linh kiện điện tửphimỐng₫ 131.950/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 101.680/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.750/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 139.710/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Hàng gia dụngphim₫ 19.400/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.960/ KG

PVC DG-1300 TIANJIN DAGU
phim₫ 29.110/ KG

PVC VINNOLIT® E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 89.260/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.260/ KG

PVC VINNOLIT® S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 97.020/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA
phim₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.320/ KG

PVDF SOLEF® 20810-0.1 SOLVAY USA
phim₫ 232.850/ KG