Kết quả tìm kiếm cho "Trang chủ Hàng ngày"

1,000+ Sản phẩm

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.450/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.100/ KG

HDPE DOW™  DMDA-6200 Natural 7 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA-6200 Natural 7 DOW USA

Trang chủPhần tường mỏngTrang chủĐối với hóa chất công ngh

₫ 35.650/ KG

HDPE ExxonMobil™  HD025 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HD025 EXXONMOBIL SAUDI

Hộp nhựaTrang chủ Hàng ngàyThùng nhựaTải thùng hàng

₫ 36.810/ KG

HDPE  5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Dây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động

₫ 39.910/ KG

HDPE InnoPlus  HD1100J PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD1100J PTT THAI

Đồ chơiLĩnh vực ô tôHàng gia dụngĐồ chơiPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 42.620/ KG

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

Đồ chơiỨng dụng công nghiệpHộp đựng thực phẩmTải thùng hàngTrang chủ Hàng ngàyBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 53.470/ KG

HIPS STYRON™  666H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  666H TRINSEO HK

Trang chủĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiNhà ở

₫ 48.620/ KG

HIPS  HI425TV KUMHO KOREA

HIPS HI425TV KUMHO KOREA

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhần trang tríTruyền hìnhNhà ởTủ TVMáy tạo ẩmMáy đánh chữThiết bị thể thaoThiết bị văn phòng

₫ 54.240/ KG

K(Q)  SL-803 MAOMING SUNION

K(Q) SL-803 MAOMING SUNION

Trang chủGiày dépHàng gia dụngThùng chứaphimBao bì thực phẩmphim bámThiết bị y tếNắp chaiĐồ chơiVỏ điện

₫ 60.050/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 79.430/ KG

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 259.590/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Lưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 523.060/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.680/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.840/ KG

LDPE  825 000 SINOPEC MAOMING

LDPE 825 000 SINOPEC MAOMING

Trang chủLĩnh vực ô tô

₫ 45.720/ KG

LDPE Lotrène®  MG20 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  MG20 QATAR PETROCHEMICAL

Hàng gia dụngKhayĐồ chơiTrang chủ

₫ 46.490/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Phim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.430/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Hàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 53.470/ KG

LLDPE  7144-GD SINOPEC MAOMING

LLDPE 7144-GD SINOPEC MAOMING

Đồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ

₫ 30.140/ KG

LLDPE  DNDA 7140 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA 7140 SINOPEC MAOMING

Đồ chơiTrang chủTrang chủTủ lạnh

₫ 30.220/ KG

LLDPE  DFDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU

Đồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ

₫ 33.440/ KG

LLDPE  DFDA-7144(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC MAOMING

Đồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ

₫ 37.390/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 38.360/ KG

LLDPE  DFDA-7144(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Đồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ

₫ 38.670/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.940/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 48.430/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 67.800/ KG

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 BK 9230 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 193.730/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.100/ KG

PA12 Grilamid®  G16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  G16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 251.840/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 251.840/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.470/ KG

PA12 Grilamid®  TR-70 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR-70 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 267.340/ KG

PA12 Grilamid®  D 2263E G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  D 2263E G EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  BM18SBH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM18SBH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  CF7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  CF7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  BE475 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BE475 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  BM13SBGX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  BM13SBGX EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  GTR40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  GTR40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 271.220/ KG