1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đúc
Xóa tất cả bộ lọc
TPV N510-40A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 92.990/ KG

TPV N510-70A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 92.990/ KG

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 57.730/ KG

ABS D-120N GPPC TAIWAN
Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa₫ 60.050/ KG

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 60.050/ KG

ABS Terluran® HI-10 BASF GERMANY
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 75.550/ KG

ASA XC-500 KUMHO KOREA
Vật liệu sànVật liệu tấm₫ 103.840/ KG

ASA Luran®S Q440 BASF GERMANY
Vật liệu xây dựng₫ 135.610/ KG

EAA Nucrel® 2022 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 69.740/ KG

EPS HF-301 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.240/ KG

EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.240/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.240/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.240/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.240/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 53.860/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 73.620/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 337.080/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.560/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.940/ KG

HDPE DOW™ 17450N DOW USA
Hồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm₫ 34.100/ KG

HIPS TAIRIREX® HP9450 FCFC TAIWAN
Trang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói₫ 50.950/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 52.310/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 50.760/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 28.210/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.190/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 37.200/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 44.940/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.490/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.360/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.360/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
phimHồ sơVật liệu tấm₫ 154.210/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US
Bóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng₫ 153.040/ KG

PA6T Zytel® HTNFR52G30LX DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 207.290/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
Vật liệu tấm₫ 47.660/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Trang chủVật liệu tấm₫ 53.080/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA
Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm₫ 54.240/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 56.960/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.220/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 61.990/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 65.870/ KG