1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì tường mỏng 
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS 1300 HK PETROCHEMICAL
Chống va đập caoBao bì thực phẩmTrang chủSản phẩm trang điểmHàng gia dụng₫ 46.530/ KG

HIPS STYRON™ 484H TRINSEO HK
Tăng cườngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi₫ 49.630/ KG

HIPS HIPS-632EP SECCO SHANGHAI
Khả năng chống va đập caoTrang chủBao bì thực phẩm béoTủ lạnh mật₫ 52.350/ KG

K(Q)胶 XK-40 CPCHEM KOREA
Bao bì thực phẩmNắp uốngCốc₫ 77.550/ KG

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA
Niêm phong nhiệt Tình dụcBao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ₫ 31.020/ KG

LDPE 2520D SINOPEC MAOMING
Chống lão hóaBao bì y tếTúi đóng gói nặngphim₫ 39.550/ KG

LDPE DOW™ PG 7008 DOW NETHERLANDS
Nhãn hiệu DOWBao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 40.720/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 44.590/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 44.980/ KG

LDPE LUTENE® FB3000 LG CHEM KOREA
Trong suốtphimVỏ sạcTrang chủTúi đóng gói nặngPhim co lạiphimBao bì ô tôTúi đóng gói nặngShrink phim₫ 49.630/ KG

LDPE 15303 NKNK RUSSIA
Không phụ giaphimBao bì thực phẩm₫ 52.350/ KG

LDPE DOW™ 352E SADARA SAUDI
Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt₫ 53.510/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 53.510/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim₫ 71.350/ KG

LLDPE FK1828 BOROUGE UAE
Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn₫ 38.000/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1071C MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn₫ 60.100/ KG

MDPE HT514 TOTAI FRANCE
Dễ dàng xử lýphimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 48.470/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018 EXXONMOBIL USA
Ổn định nhiệtBao bì thực phẩm₫ 32.180/ KG

PA66 Zytel® FE17015 BK002 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 76.780/ KG

PA66 Zytel® FE340049 BK010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 77.550/ KG

PA66 Zytel® FE6122 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 85.310/ KG

PA66 Zytel® FE2400 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 96.940/ KG

PA66 Zytel® FE5510 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 96.940/ KG

PA66 Zytel® FE13001-NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 107.800/ KG

PA66 Zytel® FE150001 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 107.800/ KG

PA66 Zytel® FE15001 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 108.190/ KG

PA66 Zytel® FE3300X DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel® FE15040-BK032D DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel® FE1503LHS BK032N DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel® FE5480HS BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel® FE15032 BK032N DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 108.570/ KG

PA66 Zytel® FE170008 DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel® FE18033 BK031 DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 124.080/ KG

PA66 Zytel® FE150009 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 131.450/ KG

PA66 Zytel® FE32 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 133.780/ KG

PA66 Zytel® FE6228 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 135.720/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 137.660/ KG

PA66 Zytel® FE170007 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 138.820/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 139.600/ KG