1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì tường mỏng close
Xóa tất cả bộ lọc
PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

PP HOPELEN FC-150U LOTTE KOREA

Dòng chảy caophimBao bì thực phẩm

₫ 38.000/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 40.330/ KG

PP  CUV448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUV448 SSL SOUTH AFRICA

Chống tĩnh điệnHàng gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 41.100/ KG

PP Moplen  RP210G LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  RP210G LYONDELLBASELL HOLAND

Kháng hóa chấtBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩm

₫ 41.100/ KG

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệtTrang chủBao bì mỹ phẩmTrang điểmChai lọ

₫ 41.100/ KG

PP  HF029 KPC KUWAIT

PP HF029 KPC KUWAIT

Ổn định nhiệtBao bì thực phẩm

₫ 41.100/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Trong suốtỨng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.100/ KG

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

Khối CopolymerTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnMáy giặtBao bì thực phẩm

₫ 41.100/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.100/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩPhim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.100/ KG

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Chịu nhiệtLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.310/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 51.180/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bảo vệ bức xạBao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 81.430/ KG

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP371P LYONDELLBASELL HOLAND

Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 91.510/ KG

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 92.290/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 131.840/ KG

SURLYN Surlyn® PC100 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® PC100 DUPONT USA

Bao bì mỹ phẩm

₫ 131.840/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 232.660/ KG

ABS  ER875 KUMHO KOREA

ABS ER875 KUMHO KOREA

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩmBộ phận gia dụng

₫ 93.060/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 62.040/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.140/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 65.920/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 69.800/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 71.740/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Ổn định nhiệtBao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.550/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 116.330/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 96.940/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

Độ bám dínhphimBao bì thực phẩm

₫ 54.290/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN

EVA UBE V215 UBE JAPAN

Chống oxy hóaBao bì thực phẩm

₫ 65.920/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.660/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Tính chất cơ học tốtthổi phimBao bì thực phẩm

₫ 33.740/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.120/ KG

HDPE  5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phạm vi ứng dụng rộngPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 36.840/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Chống va đập caoTúi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.780/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.550/ KG

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

Linh hoạt tốtphimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.100/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 46.530/ KG

HDPE  5000S SINOPEC YANSHAN

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.

₫ 49.630/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Khử trùng hơi nướcChai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 95.000/ KG

HIPS  HIPS-622 SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-622 SECCO SHANGHAI

Chịu nhiệtBao bì thực phẩmCốcLinh kiện điệnNội thất

₫ 41.100/ KG