1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì tường mỏng 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX® 7A50H FPC TAIWAN
Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining₫ 51.180/ KG

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN
Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 38.780/ KG

HDPE 9455 PETROCHINA JILIN
Thích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 61.270/ KG

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcVỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv₫ 56.230/ KG

PA66 Zytel® 51HSL BK001 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 85.310/ KG

PA66 Zytel® WRF516G30 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 135.720/ KG

PA66 Zytel® E51HSB NC010J DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 174.490/ KG

PC Novarex™ 7022IR SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 65.920/ KG

PC TARFLON™ IR1900 FIPC TAIWAN
Trong suốtBao bì y tế₫ 76.780/ KG

PC IUPILON™ 7022IR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 76.780/ KG

PC IUPILON™ H-2000R MITSUBISHI THAILAND
Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôBao bì y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 85.310/ KG

PC IUPILON™ 7025G25 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 102.760/ KG

PC IUPILON™ 7022J MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 116.330/ KG

PC IUPILON™ 7022R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 116.330/ KG

PC IUPILON™ 7020J-1 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 120.210/ KG

PC IUPILON™ 7022E TW3 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 120.210/ KG

PC IUPILON™ 7025C10 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 124.080/ KG

PC IUPILON™ 7025M5 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 133.780/ KG

PC IUPILON™ 7022FD2 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 147.350/ KG

PC IUPILON™ 7025M10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 160.920/ KG

PC IUPILON™ DT7021R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 329.600/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-901510 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 75.610/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC2000 FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 75.610/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-901510 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 77.550/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 BK COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 79.490/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 901510 COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 79.490/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100AF FCFC TAIWAN
Dòng chảy caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 81.430/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100AB FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 81.430/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-000000 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 85.310/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010-000000 COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 85.310/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 98.880/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100-02AA FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 100.820/ KG

PC/ABS TAIRILOY® AC3100-020A FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế₫ 100.820/ KG

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 407.150/ KG

PEI ULTEM™ 2110-7301 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 523.480/ KG

PP PPM H350 TOTAI FRANCE
Bao bì y tế₫ 41.100/ KG

PP Bormed™ RF825MO BOREALIS EUROPE
Độ trong suốt caoTúi bao bì y tế₫ 89.190/ KG

TPX TPX™ T110B MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 147.350/ KG

TPX TPX™ T110 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 224.900/ KG

TPX TPX™ DX820 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 294.700/ KG