1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì tường mỏng 
Xóa tất cả bộ lọc
PP COSMOPLENE® FC9413G TPC SINGAPORE
phimBao bì thực phẩm₫ 57.310/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY
Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ₫ 61.960/ KG

PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA
Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 25.170/ KG

TPE THERMOLAST® K TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫ 162.640/ KG

TPE THERMOLAST® K TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY
BgWBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 263.320/ KG

电木粉 LONGLITE® T383J TAIWAN CHANGCHUN
Dễ dàng tạo hìnhTrang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng₫ 36.400/ KG

电木粉 LONGLITE® T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN
Ứng dụng bao gồm kéo dụng₫ 42.600/ KG

电木粉 LONGLITE® T375HF TAIWAN CHANGCHUN
Chống cháyỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv₫ 52.280/ KG

电木粉 LONGLITE® T399J TAIWAN CHANGCHUN
Chống cháyỨng dụng ô tôỨng dụng điệnthanh trục vvỨng dụng bao gồm nội thấtCăn cứ container₫ 116.170/ KG

PEI ULTEM™ 2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™ 2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™ 2110-1000 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 620.687/ KG

PEI ULTEM™ 2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 620.687/ KG

EBA Elvaloy® 3427 AC DUPONT USA
Chống oxy hóaBao bì y tếTúi bao bì y tế₫ 61.960/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE
Tăng cườngBao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim₫ 69.700/ KG

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN
Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 38.720/ KG

PA66 Zytel® FE5171 DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 131.660/ KG

PA66 Zytel® 51GN60FHS BK083 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 154.900/ KG

PA66 Zytel® E51HSB DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 185.880/ KG

PC Makrolon® FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI
Kháng hóa chấtBao bì y tế₫ 79.490/ KG

PC Makrolon® FR3010 012881 COVESTRO SHANGHAI
Kháng hóa chấtBao bì y tế₫ 91.120/ KG

PC IUPILON™ 7022R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 108.430/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 79.490/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 85.310/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 011313 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 98.880/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 GY COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 106.640/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010HF COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 107.800/ KG

PEI ULTEM™ 2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 340.770/ KG

PEI ULTEM™ 2110 BK SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai₫ 484.050/ KG

PP ExxonMobil™ PPT0170F EXXONMOBIL USA
Bao bì y tế₫ 41.050/ KG

TPX TPX™ MX321XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 135.530/ KG

TPX TPX™ MX020 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 222.660/ KG

TPX TPX™ DX810 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 224.600/ KG

TPX TPX™ DX320 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 232.340/ KG

TPX TPX™ MX328XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 290.430/ KG

TPX TPX™ RT18XB MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai₫ 356.260/ KG

ABS TR-558A BK LG CHEM KOREA
Trong suốtBao bì y tế₫ 67.770/ KG

EPS TAITACELL EPS-381F ZHONGSHAN TAITA
Chức năng chống tĩnh điệnCách điệnBao bì truyền thông₫ 50.340/ KG

EPS TAITACELL EPS-351 ZHONGSHAN TAITA
Chống tĩnh điệnTrang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông₫ 51.120/ KG

EPS TAITACELL EPS-381 ZHONGSHAN TAITA
Chức năng chống tĩnh điệnCách điệnBao bì truyền thông₫ 51.120/ KG