1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì tường mỏng close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

Độ bóng caoHiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ

₫ 62.040/ KG

PVC  HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 25.200/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 162.860/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

BgWBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 263.680/ KG

电木粉 LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T383J TAIWAN CHANGCHUN

Dễ dàng tạo hìnhTrang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 36.450/ KG

电木粉 LONGLITE®  T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T383J ZHANGZHOU CHANGCHUN

Ứng dụng bao gồm kéo dụng

₫ 42.650/ KG

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T375HF TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng bao gồm ngắt mạcPhần biến ápứng dụng viễn thông vv

₫ 52.350/ KG

电木粉 LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

电木粉 LONGLITE®  T399J TAIWAN CHANGCHUN

Chống cháyỨng dụng ô tôỨng dụng điệnthanh trục vvỨng dụng bao gồm nội thấtCăn cứ container

₫ 116.330/ KG

PEI ULTEM™  2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 620.687/ KG

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 620.687/ KG

EBA Elvaloy®  3427 AC DUPONT USA

EBA Elvaloy®  3427 AC DUPONT USA

Chống oxy hóaBao bì y tếTúi bao bì y tế

₫ 62.040/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE

Tăng cườngBao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim

₫ 69.800/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.780/ KG

PA66 Zytel®  FE5171 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  FE5171 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 131.840/ KG

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  51GN60FHS BK083 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 155.110/ KG

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

PA66 Zytel®  E51HSB DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế

₫ 186.130/ KG

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI

Kháng hóa chấtBao bì y tế

₫ 79.490/ KG

PC Makrolon®  FR3010   012881 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  FR3010 012881 COVESTRO SHANGHAI

Kháng hóa chấtBao bì y tế

₫ 91.120/ KG

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IR2500 FIPC TAIWAN

Dòng chảy caoBao bì y tế

₫ 91.200/ KG

PC IUPILON™  7022R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  7022R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt thấpBao bì y tế

₫ 108.570/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 COVESTRO THAILAND

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 79.490/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 85.310/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

PC/ABS Bayblend®  FR3010 011313 COVESTRO THAILAND

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 98.880/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

PC/ABS Bayblend®  FR3010 GY COVESTRO GERMANY

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 106.640/ KG

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

PC/ABS Bayblend®  FR3010HF COVESTRO SHANGHAI

Chịu nhiệtBao bì y tế

₫ 107.800/ KG

PEI ULTEM™  2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110R YW8120 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 341.230/ KG

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2110 BK SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpBao bì y tếNắp chai

₫ 484.710/ KG

PP ExxonMobil™  PPT0170F EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PPT0170F EXXONMOBIL USA

Bao bì y tế

₫ 41.100/ KG

TPX TPX™  MX321XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX321XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 135.720/ KG

TPX TPX™  MX020 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX020 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 222.960/ KG

TPX TPX™  DX810 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX810 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 224.900/ KG

TPX TPX™  DX320 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  DX320 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 232.660/ KG

TPX TPX™  MX328XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX328XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 290.820/ KG

TPX TPX™  RT18XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT18XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chai

₫ 348.990/ KG

ABS  TR-558A BK LG CHEM KOREA

ABS TR-558A BK LG CHEM KOREA

Trong suốtBao bì y tế

₫ 67.860/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381F ZHONGSHAN TAITA

Chức năng chống tĩnh điệnCách điệnBao bì truyền thông

₫ 50.410/ KG

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

Chống tĩnh điệnTrang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.180/ KG

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-381 ZHONGSHAN TAITA

Chức năng chống tĩnh điệnCách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.180/ KG