1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bao bì 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE Borealis FT6230 BOREALIS EUROPE
Vật liệu tái chếShrink phimỨng dụng bao bì thực phẩmphim₫ 39.580/ KG

LDPE SABIC® HP2023J SABIC SAUDI
Chống đóng cụcTấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại₫ 42.690/ KG

LDPE Lotrène® FD0274 QATAR PETROCHEMICAL
Sức mạnh caophimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm₫ 42.690/ KG

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA
Độ bám dính tốtTrang chủGiấyCác tôngBao bì linh hoạt₫ 50.060/ KG

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN
Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim₫ 27.170/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
Tuân thủ liên hệ thực phẩphimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 34.350/ KG

LLDPE InnoPlus LL7910A PTT THAI
Chống mặcDiễn viên phimphimBao bì thực phẩm₫ 37.260/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE
Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn₫ 38.030/ KG

LLDPE HIFOR® LF1040CC WESTLAKE CHEM USA
Độ bóng caoTrang chủHàng gia dụngBao bì thực phẩm₫ 38.810/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Độ nét caoBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 41.910/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.690/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.790/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.900/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 29.610/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.810/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.030/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.450/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim₫ 50.450/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.450/ KG

PA6 Grilon® BG-30 S FA NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Đóng gói: Gia cố sợi thủyBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoBao bì y tế₫ 97.020/ KG

PA66 Zytel® FE5171 DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 131.950/ KG

PA66 Zytel® FE5171 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 139.710/ KG

PA66 Zytel® 51GN60FHS BK083 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 157.560/ KG

PA66 Zytel® E51HSB DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tế₫ 186.280/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 186.280/ KG

PBT Pocan® B3215 LANXESS GERMANY
Gia cố sợi thủy tinhSợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph₫ 93.140/ KG

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 116.420/ KG

PBT CELANEX® 2402MT CELANESE USA
Dòng chảy caoBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 371.780/ KG

PC LEXAN™ 104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 75.680/ KG

PC Makrolon® FR3010 302411 COVESTRO SHANGHAI
Kháng hóa chấtBao bì y tế₫ 79.560/ KG

PC TARFLON™ IR2500 FIPC TAIWAN
Dòng chảy caoBao bì y tế₫ 91.200/ KG

PC Makrolon® FR3010 012881 COVESTRO SHANGHAI
Kháng hóa chấtBao bì y tế₫ 91.200/ KG

PC IUPILON™ 7022R BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ nhớt thấpBao bì y tế₫ 108.660/ KG

PC IUPILON™ ML-350 MITSUBISHI THAILAND
Sản phẩm chăm sócBao bì y tế₫ 110.600/ KG

PC LEXAN™ BKWR5210R-7921 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy trung bìnhỨng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 135.830/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 79.560/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010HR 000000 COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 85.380/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 011313 COVESTRO THAILAND
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 98.960/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010 GY COVESTRO GERMANY
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 106.720/ KG

PC/ABS Bayblend® FR3010HF COVESTRO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì y tế₫ 107.890/ KG