1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với phim OPP
Xóa tất cả bộ lọc
PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngDây cách điệnphim

₫ 949.250/ KG

POE  5171 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE 5171 EXXONMOBIL SINGAPORE

thổi phimDiễn viên phimGiày dépBọtĐế giày

₫ 61.990/ KG

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC175 LG CHEM KOREA

Dây điệnCáp điệnphimphức tạpNhựa biến tính

₫ 73.620/ KG

PP  T30G SINOPEC MAOMING

PP T30G SINOPEC MAOMING

Ứng dụng ô tôDây đai nhựaPhim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày

₫ 37.200/ KG

PP Moplen  HP525J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP525J LYONDELLBASELL SAUDI

Phim định hướng trục đôi

₫ 37.200/ KG

PP  S30S SHAANXI YCZMYL

PP S30S SHAANXI YCZMYL

Trang chủTấm thermoformingPhim sợiDây đơnTrọng lượng nhẹ Air Press

₫ 37.200/ KG

PP  T30G SHAANXI YCZMYL

PP T30G SHAANXI YCZMYL

Phim dệt MonofilamentHỗ trợ thảmĐồ chơiHàng ngày

₫ 37.200/ KG

PP  EP1X30F SHAANXI YCZMYL

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL

Đóng gói phimống (

₫ 37.200/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

Túi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 37.200/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 40.290/ KG

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

PP Aramco  HP30EG SAUDI ARAMCO

Ứng dụng bao bì công nghiỨng dụng bao bì thực phẩmPhim đóng gói

₫ 41.070/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.070/ KG

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PD-943 LCY TAIWAN

thổi phim

₫ 42.620/ KG

PP  F227 PRIME POLYMER JAPAN

PP F227 PRIME POLYMER JAPAN

Tay cầm bàn chải đánh rănphim

₫ 44.170/ KG

PP  FC801MX SINOPEC SHANGHAI

PP FC801MX SINOPEC SHANGHAI

Phim đúc (lớp lõi)

₫ 44.940/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 44.940/ KG

PP YUNGSOX®  5020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5020 FPC TAIWAN

Phim co lạiShrink phim

₫ 56.180/ KG

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RB801CF BOREALIS EUROPE

Diễn viên phimỨng dụng đúc thổi

₫ 73.620/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

phimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 73.620/ KG

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX5544-BK1005 SABIC INNOVATIVE THAILAND

phimPhụ kiện điện tử

₫ 77.490/ KG

PPS  BFM650 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM650 BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 116.240/ KG

PPS  BFM550 BAF CHEM JAPAN

PPS BFM550 BAF CHEM JAPAN

Phụ kiện điện tửphim

₫ 116.240/ KG

PPS  BF1150 BAF CHEM JAPAN

PPS BF1150 BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 116.240/ KG

PPS  BFREN1 BAF CHEM JAPAN

PPS BFREN1 BAF CHEM JAPAN

Linh kiện điện tửphim

₫ 116.240/ KG

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

PVC GEON® Rigid E7755 GEEN FUNCTION DONGGUAN

Ứng dụng ngoài trờiPhim ảnh

₫ 119.330/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 619.920/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 697.410/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

phimSợi

₫ 1.007.370/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1185EC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 69.740/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1164IC YANTAI WANHUA

Băng tảiPhụ tùng ô tôĐóng góiphim

₫ 77.490/ KG

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® GP 60 DB LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 108.490/ KG

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® UT6-85AU10 COVESTRO SHANGHAI

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 131.730/ KG

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-85AU10 COVESTRO SHENZHEN

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 135.610/ KG

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® S375D-1N LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 174.350/ KG

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58630 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 185.980/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA

phimTúi nhựaphimHồ sơ

₫ 224.720/ KG

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® R190A-5 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 232.470/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ

₫ 251.840/ KG

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA

TPU Pearlthane® 2103-70A LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 251.840/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA

phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động

₫ 263.470/ KG