1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Đối với phim OPP
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-85AU10 COVESTRO GERMANY

Nắp chaiTrang chủphimỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 134.830/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn

₫ 151.110/ KG

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 178.230/ KG

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 185.980/ KG

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58325 LUBRIZOL USA

Trang chủHồ sơPhụ kiện ốngDiễn viên phimthổi phimHồ sơTrang chủPhụ kiện ốngDiễn viên phim

₫ 187.530/ KG

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58313 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 188.300/ KG

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5714 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 192.950/ KG

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 101-85D LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 193.730/ KG

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58437 LUBRIZOL USA

Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimỐngHồ sơĐúc phim

₫ 198.370/ KG

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 54605 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 209.220/ KG

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA

phimthổi phimỨng dụng đúc thổiDiễn viên phim

₫ 220.850/ KG

TPU ESTANE® 58237 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58237 LUBRIZOL USA

phimDiễn viên phimthổi phim

₫ 224.720/ KG

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2510 LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 232.470/ KG

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2103-55D LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 240.220/ KG

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 302EZ LUBRIZOL USA

Cáp điệnphim

₫ 290.590/ KG

TPX TPX™  MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MBZ230 WH MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 147.230/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.340/ KG

TPX TPX™  RT18(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT18(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 329.330/ KG

TPX TPX™  RT31 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  RT31 MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphim

₫ 379.700/ KG

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 58.890/ KG

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US

Trang chủphimChủ yếu để đóng gói

₫ 73.620/ KG

Đã giao dịch 19MT
ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Máy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanh

₫ 41.000/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.490/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 1,300/ MT

Đã giao dịch 19MT
ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Máy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanh

US $ 1,400/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 2,250/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Máy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanh
CIF

US $ 2,450/ MT

Đã giao dịch 8MT
HIPS  RH-825 HUIZHOU RENXIN

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN

Vỏ điệnBộ phận gia dụngNội thấtĐồ chơiTruyền hình

US $ 1,320/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

Vỏ TVNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính

US $ 1,440/ MT

PC  WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm văn phòng
CIF

US $ 1,550/ MT

PC  WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm văn phòng
CIF

US $ 1,550/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2500 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2500 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô
CIF

US $ 2,000/ MT

PEI ULTEM™  1000 GY SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000 GY SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  1000-7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000-7101 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 587.584/ KG

PEI ULTEM™  1000R-7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000R-7101 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 587.584/ KG

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 620.687/ KG

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 620.687/ KG