Hãy thử tìm kiếm tài liệu
Vật liệu nhựa nóng
Tổng cộng 113 Phạm vi vật liệu, 6889 Mô hình, 433 Nhà sản xuất của
Vật liệu nhựa nóng
Tổng cộng 113 Phạm vi vật liệu, 6889 Mô hình, 433 Nhà sản xuất của
ABS TAIRILAC® AG15E1 Ninh Ba Đài Hóa
₫43,070,000/MT
ABS 红三晶® DG417 Thiên Tân Daegu
₫42,530,000/MT
PC Makrolon® 2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
₫62,000,000/MT
ABS POLYLAC® PA-757 Chimei Đài Loan
₫49,060,000/MT
ABS TAIRILAC® AG15A1 Ninh Ba Đài Hóa
₫42,530,000/MT
PC WONDERLITE® PC-110 Chimei Đài Loan
₫71,730,000/MT
PC/ABS TAIRILOY® AC3100 Ninh Ba Đài Hóa
₫52,630,000/MT
ABS POLYLAC® PA-758 Chimei Đài Loan
₫61,280,000/MT
PC 1609T-11 Sơn Đông Lusi Hóa chất
₫52,270,000/MT
PC/ABS TAIRILOY® AC2300 Đài Loan
₫54,430,000/MT
PP YUNGSOX® 3015 Ningbo Đài Nhựa
₫35,690,000/MT
ABS 0215A Thiết bị vớt váng dầu mỡ cho xử lý nước thải -PetroXtractor - Well Oil Skimmer (
₫40,010,000/MT
PP YUNGSOX® 5090T Ningbo Đài Nhựa
₫35,690,000/MT
ABS HI-121H Quảng Châu LG
₫37,490,000/MT
ABS HP-181 LG Huệ Châu
₫42,970,000/MT
POM FORMOCON® FM090 Đài Loan nhựa
₫54,790,000/MT
ABS AF-312C Quảng Châu LG
₫55,870,000/MT
ABS POLYLAC® PA-765A Chimei Đài Loan
₫92,280,000/MT
PC PANLITE® L-1250Y Gia Hưng Đế Nhân
₫63,620,000/MT
PP PPH-T03 Năng lượng Đông Hoa (Ninh Ba)
₫25,590,000/MT
PC HS102R Hoa Thịnh, Hải Nam
₫52,260,000/MT
PC WY-111BR Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn
₫56,950,000/MT
EVA TAISOX® 7350M Đài Loan nhựa
₫48,660,000/MT
ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng
₫41,450,000/MT
PA6 YH800 Nhạc Hóa Hồ Nam
₫56,510,000/MT
PP K8003 Sinopec Hải Nam
₫29,200,000/MT
ABS POLYLAC® PA-757K Chương Châu Kỳ Mỹ
₫44,520,000/MT
PP HT9025NX Name
₫34,890,000/MT
HIPS TAIRIREX® HP8250 Đài Loan
₫43,260,000/MT
PC LEXAN™ 945A-116 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
₫86,510,000/MT
HIPS GH-660 Sinopec Quảng Châu
₫40,730,000/MT
GPPS 525 Ngọc Hoàng Sơn Đông
₫36,410,000/MT
GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) Ninh Ba Đài Hóa
₫40,370,000/MT
PP PPH-M17 Sinopec Hải Nam
₫29,020,000/MT
PP K8009 Sinopec Hải Nam
₫29,560,000/MT
PC Makrolon® 2405 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
₫62,720,000/MT
POM MC90 Ninh Hạ Thần Hoa
₫52,270,000/MT
PC/ABS CYCOLOY™ C2950-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
₫79,300,000/MT
PA66 EPR27 Giang Tô Vĩnh Thông
₫82,180,000/MT
LDPE 2426K Name
₫36,050,000/MT