LDPE 2426K Name

  • Đơn giá:
    ₫40,350,000 VND/MT
  • Đặc điểm kỹ thuật đóng gói:
    25KG/PKG
  • Số lượng cung cấp:
    349MT
  • Vận chuyển:
    Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

Thông tin nhà cung cấp

Công ty TNHH Sàn giao dịch Nhựa Á Châu

+86 130****13

serv********

Để biết thêm thông tin chi tiết bao gồm giá cả, tùy chỉnh và vận chuyển, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Tensile Strength(Yield)GB/T1040-92质量指标|≥7.0Mpa
Tensile Strength(Yield)GB/T1040-92检验结果|9.9Mpa
Tensile Elongation断裂GB/T1040-92质量指标|≥400%
Tensile Elongation断裂GB/T1040-92检验结果|540%
Other PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
CleanlinessSH/T1541-93质量指标|<20个/kg
CleanlinessSH/T1541-93检验结果|10个/kg
HazeGB/T2410-80质量指标|≤12%
HazeGB/T2410-80检验结果|9%
Fish Eye目测质量指标|<30个/1200cm2
Fish Eye目测检验结果|20个/1200cm2
PhysicalĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm traĐơn vị
Melt Mass-Flow RateGB/3682-2000质量指标|2.8-5.2g/10min
Melt Mass-Flow RateGB/3682-2000检验结果|3.7g/10min
Density / Specific GravityGB/T1033-86质量指标|0.919-0.935g/cm³
Density / Specific GravityGB/T1033-86检验结果|0.925g/cm³
LƯU Ý QUAN TRỌNG: vnplas.com đã thu thập dữ liệu trong bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất vật liệu. vnplas.com nỗ lực hết sức để cải thiện tính chính xác của dữ liệu nhưng không chịu trách nhiệm về dữ liệu. Chúng tôi thực sự khuyên bạn nên xác minh tính hợp lệ của dữ liệu với nhà sản xuất vật liệu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.